--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diêm sinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diêm sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diêm sinh
+
Sulphur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diêm sinh"
Những từ có chứa
"diêm sinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
phillumenist
pluto
dandify
crispness
plutonian
crisp
connate
moneran
light
biogenic
more...
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
diêm sinh
:
Sulphur
+
định thức
:
(toán học) Determinant
+
căn vặn
:
To interrogate
+
cypripedium californicum
:
cây lan hài, hoa có màu vàng xanh, túi nhỏ màu trắng mọc trên các bờ suối ở Oregon và Bắc California
+
bôi bác
:
To smear, to stain (nói khái quát)bôi bác mặt mày để đóng vai hềto smear one's face and act as a clown; to make up one's face grotesquely for a clown's parttác phẩm bôi bác cuộc sống với dụng ý xấu rõ rệtthe work smears life with an obvious bad intention